Thủ tục đăng ký kết hôn cho người Việt Nam – Hướng dẫn nhanh 2026
Đăng ký kết hôn là thủ tục quan trọng nhằm xác lập quan hệ vợ chồng hợp pháp theo quy định của pháp luật. Từ năm 2026, thủ tục này vẫn được thực hiện theo Luật Hôn nhân và Gia đình và các văn bản hướng dẫn hiện hành, với quy trình đơn giản, minh bạch và thời gian giải quyết nhanh chóng. Bài viết dưới đây trình bày đầy đủ điều kiện, hồ sơ và các bước thực hiện đăng ký kết hôn tại Ủy ban nhân dân cấp xã để giúp người dân dễ dàng chuẩn bị và hoàn tất thủ tục đúng quy định.
1. Điều kiện đăng ký kết hôn theo quy định năm 2026
Để được cơ quan có thẩm quyền chấp nhận đăng ký kết hôn, nam và nữ phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp luật quy định nhằm bảo đảm tính tự nguyện và sự phù hợp về năng lực hành vi dân sự.
1.1 Độ tuổi kết hôn hợp pháp
Nam phải từ đủ 20 tuổi trở lên và nữ phải từ đủ 18 tuổi trở lên. Cơ quan đăng ký căn cứ vào giấy tờ tùy thân hợp pháp để xác định độ tuổi. Trường hợp giấy tờ không thể hiện rõ ngày, tháng, năm sinh thì người yêu cầu có trách nhiệm làm rõ trước khi nộp hồ sơ.
1.2 Sự tự nguyện của hai bên
Việc kết hôn phải do hai bên tự nguyện quyết định. Cơ quan đăng ký có thể trực tiếp trao đổi với hai bên để xác nhận ý chí và bảo đảm không có hành vi ép buộc, cưỡng ép hoặc lừa dối.
1.3 Không thuộc trường hợp cấm kết hôn
Kết hôn giả tạo : Mục đích không phải xây dựng gia đình, mà để trốn tránh nghĩa vụ, trục lợi, xuất cảnh, hay hưởng chính sách.
Tảo hôn, cưỡng ép, lừa dối kết hôn: Ép buộc người khác kết hôn trái ý muốn (bằng đe dọa, hành hạ, yêu sách tài sản) hoặc lừa dối để họ đồng ý.
Cản trở hôn nhân: Dùng các hành vi đe dọa, uy hiếp để ngăn cản người đủ điều kiện kết hôn.
Kết hôn thi đang có vợ/chồng: Một trong hai hoặc cả hai đã có hôn nhân hợp pháp mà vẫn kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác.
Quan hệ huyết thống:
-Cùng dòng máu trực hệ: Giữa cha mẹ với con; ông bà nội/ngoại với cháu.
-Trong phạm vi ba đời: Giữa anh chị em ruột, cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, hoặc anh chị em họ đời thứ ba (con của chú, bác, cô, cậu, dì).
Quan hệ giữa cha mẹ nuôi - con nuôi: Giữa cha mẹ nuôi với con nuôi, hoặc giữa cha mẹ kế với con riêng của vợ/chồng, cha dượng với con riêng của vợ.
Kết hôn với người mất năng lực hành vi dân sư:Người không có khả năng nhận thức, làm chủ hành vi.
Lợi dụng hôn nhân: Dùng việc kết hôn để trốn tránh nghĩa vụ tài sản, vi phạm pháp luật về dân số, hoặc mục đích thương mại khác.
2. Hồ sơ cần chuẩn bị khi đăng ký kết hôn
Hồ sơ đăng ký kết hôn cho người Việt Nam năm 2026 đã được tinh gọn nhằm tạo thuận lợi cho người dân. Tuy nhiên, các giấy tờ dưới đây là bắt buộc để chứng minh nhân thân và tình trạng hôn nhân.
2.1 Giấy tờ tùy thân hợp lệ
Hai bên phải xuất trình chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn giá trị sử dụng để xác minh thông tin cá nhân.
2.2 Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân được cấp tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú. Giấy xác nhận thể hiện rõ người yêu cầu hiện đang độc thân và có đủ điều kiện kết hôn theo luật định. Giấy xác nhận có giá trị trong thời hạn theo quy định pháp luật tại thời điểm đăng ký.
2.3 Giấy tờ về cư trú
Nếu người yêu cầu không còn sử dụng sổ hộ khẩu giấy theo quy định mới, có thể xuất trình giấy tờ chứng minh nơi cư trú hoặc thông tin cư trú điện tử do cơ quan công an cung cấp.
3. Quy trình đăng ký kết hôn tại Ủy ban nhân dân cấp xã
Quy trình đăng ký kết hôn được quy định rõ ràng, dễ thực hiện và được giải quyết trong thời gian ngắn nếu hồ sơ hợp lệ.
3.1 Nộp hồ sơ
Hai bên nam và nữ phải trực tiếp đến nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi một trong hai bên cư trú. Cán bộ tư pháp tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ và hướng dẫn bổ sung nếu cần.
3.2 Xác minh và ghi sổ hộ tịch
Cán bộ tư pháp trao đổi trực tiếp với hai bên để xác nhận ý chí kết hôn tự nguyện. Nếu hồ sơ hợp lệ và không cần xác minh thêm, cơ quan đăng ký sẽ tiến hành ghi vào sổ hộ tịch.
3.3 Ký và nhận giấy chứng nhận kết hôn
Trong đa số trường hợp, người yêu cầu sẽ được ký và nhận giấy chứng nhận kết hôn ngay trong ngày. Trường hợp phải xác minh tình trạng hôn nhân hoặc thông tin cư trú, cơ quan đăng ký sẽ thông báo cụ thể thời gian giải quyết theo quy định pháp luật.
4. Thời gian giải quyết và lệ phí đăng ký kết hôn
Thời gian giải quyết thông thường là trong ngày nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Thời gian có thể kéo dài hơn khi cơ quan đăng ký cần xác minh thông tin. Lệ phí đăng ký kết hôn được quy định khác nhau theo từng địa phương, người dân nên kiểm tra trước khi nộp hồ sơ để chuẩn bị đầy đủ.
Kết luận
Đăng ký kết hôn là bước quan trọng đánh dấu việc xác lập quyền và nghĩa vụ vợ chồng theo pháp luật. Việc chuẩn bị đúng hồ sơ, nắm rõ quy trình và thực hiện theo hướng dẫn sẽ giúp hai bên hoàn tất thủ tục nhanh chóng và thuận lợi. Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ các quy định về điều kiện, hồ sơ và thủ tục đăng ký kết hôn cho người Việt Nam theo hướng dẫur n áp dụng từ năm 2026, bảo đảm tính chính xác và dễ hiểu.
Thên đây là nội dung Luật Sao Sáng gửi đến quý bạn đọc về nội dung Thủ tục đăng ký kết hôn cho người Việt Nam – Hướng dẫn nhanh 2026. Chúng tôi hy vọng bạn đọc có thể vận dụng các kiến thức trên để sử dụng trong công việc và cuộc sống. Nếu có vấn đề nào còn thắc mắc hoặc cần được hỗ trợ vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email: luatsaosang@gmail.com hoặc hotline: 0936.653.636 để được tư vấn, hỗ trợ nhanh nhất.




