Thẩm quyền xử phạt hành vi bạo lực gia đình
Bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống cá nhân và gia đình. Nó không chỉ gây ra sự đau đớn về thể xác mà còn gây ra tổn thương tinh thần, cảm xúc và tài chính, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển và hạnh phúc của từng thành viên trong gia đình. Chính vì vậy, việc nhận diện, ngăn chặn và xử lý bạo lực gia đình là rất cần thiết để đảm bảo môi trường sống an toàn và lành mạnh cho mọi thành viên trong gia đình.
1. Khái niệm bạo lực gia đình
Theo quy định tại khoản 1 Điều 2 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022:
“Bạo lực gia đình là hành vi cố ý của một hoặc nhiều thành viên trong gia đình, nhằm gây tổn hại hoặc tạo ra nguy cơ tổn hại về nhiều mặt đối với các thành viên khác trong gia đình.”
Những hành vi này không chỉ đơn thuần là việc thực hiện các hành động gây đau đớn về thể xác, mà còn bao gồm các hình thức tổn thương về mặt tinh thần, tình dục, cũng như các tác động kinh tế đối với các thành viên khác trong hộ gia đình. Điều 3 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022 cũng đưa ra quy định về hành vi bạo lực gia đình như sau:
“1. Hành vi bạo lực gia đình bao gồm:
a) Hành hạ, ngược đãi, đánh đập, đe dọa hoặc hành vi cố ý khác xâm hại đến sức khỏe, tính mạng;
b) Lăng mạ, chì chiết hoặc hành vi cố ý khác xúc phạm danh dự, nhân phẩm;
c) Cưỡng ép chứng kiến bạo lực đối với người, con vật nhằm gây áp lực thường xuyên về tâm lý;
d) Bỏ mặc, không quan tâm; không nuôi dưỡng, chăm sóc thành viên gia đình là trẻ em, phụ nữ mang thai, phụ nữ đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi, người cao tuổi, người khuyết tật, người không có khả năng tự chăm sóc; không giáo dục thành viên gia đình là trẻ em;
đ) Kỳ thị, phân biệt đối xử về hình thể, giới, giới tính, năng lực của thành viên gia đình;
e) Ngăn cản thành viên gia đình gặp gỡ người thân, có quan hệ xã hội hợp pháp, lành mạnh hoặc hành vi khác nhằm cô lập, gây áp lực thường xuyên về tâm lý;
g) Ngăn cản việc thực hiện quyền, nghĩa vụ trong quan hệ gia đình giữa ông, bà và cháu; giữa cha, mẹ và con; giữa vợ và chồng; giữa anh, chị, em với nhau;
h) Tiết lộ hoặc phát tán thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình của thành viên gia đình nhằm xúc phạm danh dự, nhân phẩm;
i) Cưỡng ép thực hiện hành vi quan hệ tình dục trái ý muốn của vợ hoặc chồng;
k) Cưỡng ép trình diễn hành vi khiêu dâm; cưỡng ép nghe âm thanh, xem hình ảnh, đọc nội dung khiêu dâm, kích thích bạo lực;
l) Cưỡng ép tảo hôn, kết hôn, ly hôn hoặc cản trở kết hôn, ly hôn hợp pháp;
m) Cưỡng ép mang thai, phá thai, lựa chọn giới tính thai nhi;
n) Chiếm đoạt, hủy hoại tài sản chung của gia đình hoặc tài sản riêng của thành viên khác trong gia đình;
o) Cưỡng ép thành viên gia đình học tập, lao động quá sức, đóng góp tài chính quá khả năng của họ; kiểm soát tài sản, thu nhập của thành viên gia đình nhằm tạo ra tình trạng lệ thuộc về mặt vật chất, tinh thần hoặc các mặt khác;
p) Cô lập, giam cầm thành viên gia đình;
q) Cưỡng ép thành viên gia đình ra khỏi chỗ ở hợp pháp trái pháp luật.
2. Hành vi quy định tại khoản 1 Điều này được thực hiện giữa người đã ly hôn; người chung sống như vợ chồng; người là cha, mẹ, con riêng, anh, chị, em của người đã ly hôn, của người chung sống như vợ chồng; người đã từng có quan hệ cha mẹ nuôi và con nuôi với nhau cũng được xác định là hành vi bạo lực gia đình theo quy định của Chính phủ.”
Như vậy,
- Bạo lực gia đình có thể biểu hiện dưới dạng các hành động bạo lực thể xác như đánh đập, tát, đấm đá, hoặc bất kỳ hành động nào dẫn đến thương tích vật lý. Những tổn thương này không chỉ gây đau đớn ngay lập tức mà còn có thể để lại di chứng lâu dài về sức khỏe và thể chất cho nạn nhân.
- Bạo lực gia đình không chỉ làm tổn thương cơ thể mà còn có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng về mặt tinh thần. Hành vi lạm dụng tinh thần, như xúc phạm, đe dọa, lăng mạ, và kiểm soát tinh thần, có thể làm suy giảm tự trọng, gây lo âu, trầm cảm, và cảm giác bất lực ở nạn nhân. Những tổn thương tinh thần này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tâm lý của người bị hại.
- Bạo lực tình dục trong gia đình là những hành vi cưỡng ép hoặc không đồng ý liên quan đến tình dục, chẳng hạn như cưỡng bức tình dục hoặc ép buộc quan hệ tình dục mà không có sự đồng thuận của người khác. Hành vi này không chỉ xâm phạm quyền riêng tư và danh dự của nạn nhân mà còn gây ra những chấn thương sâu sắc về tâm lý và cảm xúc.
- Bạo lực gia đình cũng có thể bao gồm các hành vi kiểm soát tài chính, ngăn cản hoặc giới hạn quyền truy cập vào các nguồn lực tài chính của nạn nhân. Việc này không chỉ làm giảm khả năng tài chính và sự độc lập của nạn nhân mà còn có thể dẫn đến tình trạng nghèo đói và phụ thuộc kinh tế.
2. Thẩm quyền xử phạt hành vi bạo lực gia đình
2.1. Theo Điều 52 của Nghị định số 144/2021/NĐ-CP, hành vi vi phạm hành chính và hình thức xử phạt và biện pháp khắc phục hậu quả đối với các hành vi xâm hại sức khỏe thành viên trong gia đình được quy định một cách cụ thể như sau:
“1. Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với hành vi đánh đập gây thương tích cho thành viên gia đình.
2. Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau đây:
a) Sử dụng các công cụ, phương tiện hoặc các vật dụng khác gây thương tích cho thành viên gia đình;
b) Không kịp thời đưa nạn nhân đi cấp cứu điều trị trong trường hợp nạn nhân cần được cấp cứu kịp thời hoặc không chăm sóc nạn nhân trong thời gian nạn nhân điều trị chấn thương do hành vi bạo lực gia đình, trừ trường hợp nạn nhân từ chối.
3. Biện pháp khắc phục hậu quả:
a) Buộc xin lỗi công khai khi nạn nhân có yêu cầu đối với các hành vi quy định tại các khoản 1 và 2 Điều này;
b) Buộc chi trả toàn bộ chi phí khám bệnh, chữa bệnh đối với hành vi quy định tại khoản 1 và điểm a khoản 2 Điều này.”
Nghị định này quy định rõ ràng các hình thức và mức độ xử lý đối với hành vi bạo hành, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe và an toàn cho các thành viên trong gia đình.
Theo quy định tại khoản 2, Điều 4 của cùng Nghị định, mức phạt tiền đối với cá nhân thực hiện hành vi bạo hành có thể dao động từ 5.000.000 đồng đến tối đa là 20.000.000 đồng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi.
Đối với các tổ chức có hành vi vi phạm các quy định này, mức phạt sẽ gấp đôi so với mức phạt đối với cá nhân. Cụ thể, tổ chức vi phạm sẽ bị xử phạt từ 10.000.000 đồng đến mức tối đa là 40.000.000 đồng, phản ánh sự nghiêm khắc trong việc xử lý các hành vi xâm hại và bảo đảm rằng các tổ chức phải chịu trách nhiệm cao hơn trong việc ngăn chặn và xử lý các hành vi bạo hành trong gia đình.
2.2. Đồng thời, theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012 thì Chủ tịch Ủy ban Nhân dân cấp huyện được trao quyền thực hiện các biện pháp xử lý hành chính trong khuôn khổ pháp luật với các quyền hạn sau:
- Phạt cảnh cáo: Chủ tịch có quyền áp dụng hình thức phạt cảnh cáo đối với các hành vi vi phạm không nghiêm trọng, nhằm nhắc nhở và giáo dục các tổ chức, cá nhân vi phạm về sự cần thiết của việc tuân thủ quy định pháp luật.
- Phạt tiền: Chủ tịch có quyền áp dụng mức phạt tiền lên đến 50% mức tiền phạt tối đa quy định cho từng lĩnh vực theo Điều 24 của Luật. Cụ thể, mức phạt tiền tối đa có thể lên tới 30.000.000 đồng đối với các lĩnh vực như hôn nhân và gia đình, bình đẳng giới, bạo lực gia đình, lưu trữ, tôn giáo, thi đua khen thưởng, hành chính tư pháp, dân số, vệ sinh môi trường và thống kê. Tuy nhiên, tổng mức phạt tiền không được vượt quá 50.000.000 đồng.
- Tước quyền sử dụng giấy phép hoặc chứng chỉ hành nghề: Chủ tịch có quyền tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề có thời hạn, hoặc đình chỉ hoạt động có thời hạn đối với các cá nhân hoặc tổ chức vi phạm. Biện pháp này nhằm đảm bảo sự nghiêm minh trong việc thực hiện các quy định pháp luật.
- Tịch thu tang vật và phương tiện vi phạm: Chủ tịch có quyền tịch thu tang vật, phương tiện liên quan đến hành vi vi phạm hành chính, với giá trị không vượt quá mức tiền phạt được quy định ở điểm b của khoản này. Hành động này nhằm ngăn chặn và xử lý triệt để các vi phạm.
- Áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả: Chủ tịch có quyền áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả theo các điểm a, b, c, đ, e, h, i và k của khoản 1, Điều 28 của Luật. Những biện pháp này nhằm khôi phục tình trạng ban đầu, giảm thiểu hậu quả của hành vi vi phạm và đảm bảo rằng các tổ chức và cá nhân vi phạm phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ khắc phục.
Theo đó, đối với hành vi bạo lực gia đình thì thẩm quyền xử phạt thuộc về Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện theo quy định.
3. Quy trình xử lý vụ việc bạo lực gia đình
Mặc dù, pháp luật chưa có quy định cụ thể, chi tiết về quy trình xử lý vụ việc bạo lực gia đình. Tuy nhiên, về cơ bản, Quy trình xử lý vụ việc bạo lực gia đình được thực hiện qua các bước cơ bản và có hệ thống nhằm đảm bảo tính nghiêm minh và hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề liên quan. Sau đây là các bước chi tiết trong quy trình này:
- Tiếp nhận thông tin: Quy trình bắt đầu khi thông tin về vụ việc bạo lực gia đình được tiếp nhận qua nhiều nguồn khác nhau, bao gồm đường dây nóng, cơ quan chức năng, hoặc thông qua báo cáo từ người thân, bạn bè, hàng xóm hoặc các tổ chức xã hội. Việc tiếp nhận thông tin có thể được thực hiện qua các kênh truyền thông chính thức hoặc qua các hệ thống hỗ trợ khẩn cấp.
- Xác minh thông tin: Sau khi tiếp nhận thông tin, cơ quan chức năng sẽ tiến hành xác minh tính xác thực của thông tin đó. Đây là bước quan trọng nhằm đảm bảo rằng các thông tin thu thập được là chính xác và đáng tin cậy. Quá trình xác minh có thể bao gồm việc điều tra, thu thập chứng cứ, phỏng vấn các bên liên quan, và kiểm tra các tài liệu liên quan.
- Khởi tố vụ án (nếu có): Nếu hành vi bạo lực gia đình cấu thành các tội phạm theo quy định của pháp luật, cơ quan chức năng sẽ tiến hành khởi tố vụ án. Đây là bước quyết định trong việc chuyển vụ việc từ giai đoạn điều tra sang giai đoạn tố tụng, và nó có thể bao gồm việc lập hồ sơ vụ án, thu thập chứng cứ, và xác định các đối tượng bị nghi ngờ phạm tội.
- Xét xử: Vụ việc sau đó sẽ được đưa ra xét xử tại tòa án có thẩm quyền. Tòa án sẽ xem xét các chứng cứ, lắng nghe lời khai của các bên liên quan, và đưa ra phán quyết dựa trên các quy định pháp luật. Quá trình xét xử nhằm đảm bảo công lý được thực thi và các bên liên quan đều có cơ hội trình bày quan điểm của mình.
- Thi hành án: Sau khi tòa án ra phán quyết, cơ quan thi hành án dân sự sẽ thực hiện các biện pháp cưỡng chế để thi hành án. Điều này có thể bao gồm việc thực hiện các hình phạt theo phán quyết của tòa án, bảo đảm quyền lợi cho nạn nhân, và thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả. Công việc này nhằm đảm bảo rằng các quyết định của tòa án được thực hiện một cách nghiêm túc và hiệu quả, góp phần vào việc ngăn chặn tái phạm và bảo vệ quyền lợi của các nạn nhân bạo lực gia đình.
Trên đây là toàn bộ tư vấn của chúng tôi, hy vọng rằng, những ý kiến tư vấn này, sẽ giúp làm sáng tỏ các vấn đề mà Quý vị đang quan tâm. Để có thể làm rõ hơn và chi tiết từng vấn đề nêu trên cũng như các vấn đề pháp lý mà Quý vị đang cần tham khảo thêm ý kiến chuyên môn. Xin vui lòng liên hệ ngay cho chúng tôi theo địa chỉ email: luatsaosang@gmail.com hoặc qua Tổng đài tư vấn: 0936.65.3636 - 0972.17.27.57 để nhận được sự tư vấn, giải đáp và hỗ trợ từ Luật Sao Sáng. Trân trọng cảm ơn!
Bài viết cùng chuyên mục
Ví dụ: đơn ly hôn, ly hôn đơn phương, tư vấn luật, tư vấn pháp luật, ...