Công ty luật TNHH Sao Sáng

luatsaosang@gmail.com 0936653636

Thủ tục pháp lý về việc miễn chấp hành hình phạt tù

0:28 SA
Thứ Năm 01/01/2026
 4

Hình phạt tù là biện pháp nghiêm khắc nhất mà Nhà nước áp dụng, nhưng không phải trong mọi trường hợp người bị kết án đều phải chấp hành toàn bộ bản án. Thủ tục miễn chấp hành hình phạt tù là một cơ chế pháp lý quan trọng, thể hiện chính sách nhân đạo của Nhà nước, mở ra cơ hội cho người phạm tội sửa chữa sai lầm và tái hòa nhập cộng đồng sớm hơn. Việc nắm rõ quy định, điều kiện và trình tự thủ tục này là hết sức cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị kết án, đồng thời đảm bảo tính nghiêm minh và công bằng trong quá trình thi hành án.

1. Tổng quan về miễn chấp hành hình phạt tù

1.1. Khái niệm và phân loại miễn chấp hành hình phạt tù

Miễn chấp hành hình phạt là một chế định pháp lý cơ bản trong luật hình sự Việt Nam, thể hiện chính sách khoan hồng của Nhà nước đối với người phạm tội đã có những điều kiện đặc biệt. Theo định nghĩa pháp lý, miễn chấp hành hình phạt là việc không bắt buộc người bị kết án phải chấp hành toàn bộ hoặc phần còn lại của hình phạt đã tuyên. Chính sách này không chỉ mang tính nhân đạo mà còn nhằm khuyến khích người bị kết án tích cực cải tạo, hối lỗi và khắc phục hậu quả do hành vi phạm tội của mình gây ra.  

Chế định miễn chấp hành hình phạt tù được phân loại theo hai cơ chế chính. Thứ nhất là miễn theo chế định chung, được quy định tại Điều 62 Bộ luật hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2025, áp dụng theo các điều kiện cụ thể về mức án, nhân thân, và sự kiện đặc biệt (lập công lớn, bệnh hiểm nghèo). Thứ hai là miễn theo cơ chế chính trị-pháp lý đặc biệt, bao gồm Đặc xá và Đại xá. Các trường hợp miễn chấp hành hình phạt do Đặc xá hoặc Đại xá là biện pháp khoan hồng có phạm vi rộng lớn hơn, được thực hiện theo Nghị quyết của Quốc hội (Đại xá) hoặc Quyết định của Chủ tịch nước (Đặc xá), áp dụng cho một loạt tội phạm hoặc phạm nhân thỏa mãn điều kiện nhất định.  

1.2. Khung pháp lý

Khung pháp lý chi phối thủ tục miễn chấp hành hình phạt tù được xây dựng dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa Luật Nội dung và Luật Thi hành án. Nền tảng Luật Nội dung là Điều 62 Bộ luật hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2025. Các quy định chi tiết về thủ tục, thẩm quyền, hồ sơ xét miễn được quy định chủ yếu trong Luật Thi hành án hình sự 2019, có hiệu lực từ ngày 01/01/2020.

Ngoài ra, quá trình thi hành án còn được hướng dẫn bởi các văn bản dưới luật, đặc biệt là các Thông tư liên tịch giữa các cơ quan có thẩm quyền. Ví dụ, Thông tư liên tịch số 04/2021/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BCA-BQP quy định sự phối hợp trong việc thực hiện trình tự, thủ tục giảm, miễn thời hạn chấp hành án phạt cải tạo không giam giữ và miễn chấp hành thời hạn cấm cư trú, quản chế còn lại. 

2. Thủ tục lập hồ sơ và đề nghị xét miễn chấp hành hình phạt tù

2.1. Cơ quan đề nghị xét miễn

Theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 39 Luật Thi hành án hình sự 2019, pháp luật phân biệt rõ thẩm quyền, trách nhiệm và chủ thể được quyền lập hồ sơ, đề xuất xem xét miễn phần hình phạt tù còn lại, dựa trên tình trạng thi hành án của người bị kết án tại thời điểm đề nghị. Khoản 1 Điều 39 nhấn mạnh rằng đối với người bị kết án chưa bắt đầu chấp hành hình phạt tù, cơ quan có thẩm quyền khởi xướng việc đề nghị xét miễn là Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp. Việc giao thẩm quyền này cho Viện kiểm sát xuất phát từ vai trò hiến định của cơ quan này trong việc kiểm sát hoạt động tư pháp, bảo đảm pháp luật được tuân thủ thống nhất từ giai đoạn truy tố đến giai đoạn thi hành án.

Trong khi đó, khoản 2 Điều 39 phân định rõ thẩm quyền đối với trường hợp người bị kết án đang chấp hành hình phạt tù, theo đó trách nhiệm lập hồ sơ và đề nghị xét miễn phần hình phạt còn lại thuộc về Giám thị trại giam, trại tạm giam hoặc Cơ quan Thi hành án hình sự Công an cấp tỉnh.

Việc pháp luật giao thẩm quyền này cho các đơn vị trực tiếp quản lý phạm nhân hoàn toàn phù hợp với tính chất quản lý – giám sát trong thi hành án. Bởi lẽ, chỉ các cơ quan này mới có điều kiện theo dõi liên tục, đánh giá một cách toàn diện nhất về quá trình cải tạo, ý thức chấp hành nội quy, mức độ tiến bộ, sự thành khẩn hối cải hoặc các tình tiết đặc biệt khác như lập công, hỗ trợ cơ quan nhà nước trong phòng chống tội phạm.

Sự phân định thẩm quyền rõ ràng giữa Viện kiểm sát và cơ quan thi hành án hình sự theo Điều 39 mang ý nghĩa cực kỳ quan trọng. Một mặt, quy định này bảo đảm cơ chế kiểm soát quyền lực hai tầng: Viện kiểm sát khởi xướng khi phạm nhân chưa vào trại, còn trại giam lập hồ sơ khi phạm nhân đang chấp hành án; cả hai trường hợp đều phải qua bước kiểm sát lại trước khi chuyển hồ sơ sang Tòa án.

2.2. Hồ sơ đề nghị xét miễn chấp hành án phạt tù

Hồ sơ đề nghị xét miễn chấp hành hình phạt tù là một bộ tài liệu mang tính chất quyết định trong quá trình xem xét áp dụng chính sách khoan hồng của Nhà nước, và theo quy định của khoản 3 Điều 39 Luật Thi hành án hình sự 2019, hồ sơ này phải được lập đầy đủ, chính xác và đúng trình tự pháp luật nhằm bảo đảm cho Tòa án có đủ cơ sở đánh giá khách quan các điều kiện xin miễn.

Khoản 3 Điều 39 quy định rõ rằng cơ quan có thẩm quyền đề nghị phải lập “hồ sơ đề nghị xét miễn” kèm theo các tài liệu chứng minh, điều này thể hiện yêu cầu pháp lý bắt buộc về tính toàn diện của hồ sơ. Trong đó, thành phần quan trọng nhất là Văn bản đề nghị xét miễn, được ký bởi người có thẩm quyền (Giám thị trại giam, trại tạm giam hoặc Viện trưởng Viện kiểm sát), nhằm xác lập ý chí chính thức và trách nhiệm của cơ quan đề nghị trong việc xác minh căn cứ pháp lý của đề nghị xét miễn.

Tiếp theo, Bản án đã có hiệu lực pháp luật và Quyết định thi hành án là điều kiện không thể thiếu trong hồ sơ theo quy định của khoản 3 Điều 39, nhằm chứng minh tính hợp pháp của hình phạt ban đầu, đồng thời xác định rõ phạm vi và thời hạn hình phạt còn lại mà người bị kết án đề nghị được miễn.

Nhóm tài liệu tiếp theo trong hồ sơ là các giấy tờ chứng minh người bị kết án thuộc trường hợp được xét miễn, đáp ứng yêu cầu tại khoản 3 Điều 39 về “tài liệu có liên quan.” Đây là phần tài liệu mang tính chứng minh cốt lõi và thường bao gồm:

  • Biên bản xác nhận “lập công lớn”
  • Hồ sơ bệnh án,
  • Kết luận giám định y khoa chứng minh “mắc bệnh hiểm nghèo” hoặc các tài liệu khác thể hiện hoàn cảnh đặc biệt.

2.3. Trình tự phối hợp và Kiểm sát

Trình tự phối hợp và kiểm sát trong thủ tục xét miễn chấp hành hình phạt tù được pháp luật quy định rất chặt chẽ, thể hiện rõ trong khoản 4 Điều 39 Luật Thi hành án hình sự 2019, theo đó hồ sơ đề nghị xét miễn chỉ được chuyển sang Tòa án sau khi đã có sự kiểm sát về tính hợp pháp, tính đầy đủ và tính khách quan của Viện kiểm sát. Khoản 4 Điều 39 quy định Viện kiểm sát có trách nhiệm “kiểm sát hồ sơ đề nghị xét miễn” và chỉ khi xét thấy đủ căn cứ mới ra văn bản chấp nhận đề nghị và chuyển hồ sơ cho Tòa án có thẩm quyền quyết định. Điều này cho thấy Viện kiểm sát giữ vai trò trung tâm trong khâu bảo đảm sự tuân thủ pháp luật xuyên suốt quy trình.

Trước khi Tòa án xem xét, Chấp hành viên thi hành án dân sự phải tiến hành xác minh điều kiện thi hành án, bao gồm thu nhập, tài sản, khả năng thực hiện nghĩa vụ của người bị kết án, qua đó làm rõ liệu người này có thuộc trường hợp được miễn hoặc giảm nghĩa vụ tài chính hay không. Việc yêu cầu xác minh này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng vì nó tạo điều kiện để Tòa án đánh giá một cách toàn diện, đồng bộ cả hai khía cạnh: (i) điều kiện xét miễn hình phạt tù theo Điều 63 Bộ luật Hình sự và (ii) điều kiện miễn, giảm nghĩa vụ dân sự theo quy định thi hành án.

Nếu hai thủ tục này không được triển khai đồng thời và thống nhất, quyết định miễn hình phạt tù sẽ không phát huy đầy đủ giá trị nhân đạo của Nhà nước, khiến phạm nhân dù được miễn tù nhưng vẫn chịu áp lực tài chính chưa được giải quyết. Điều đó có thể làm giảm hiệu quả của chính sách khoan hồng và ảnh hưởng đến mục tiêu tái hòa nhập cộng đồng của người được miễn.

3. Điều kiện miễn chấp hành hình phạt tù

3.1. Điều kiện miễn chấp hành toàn bộ hình phạt tù

Điều 62 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2025 quy định rõ các trường hợp người bị kết án được miễn chấp hành toàn bộ hình phạt tù khi bản án đã có hiệu lực pháp luật nhưng chưa được đưa ra thi hành, với điều kiện được chia thành hai nhóm dựa trên mức án.

Nhóm thứ nhất áp dụng sự khoan hồng đối với người bị kết án phạt cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù có thời hạn đến 03 năm: điều kiện cơ bản để được miễn là người bị kết án phải chứng minh được rằng họ không còn nguy cơ tái phạm và có khả năng tự cải tạo, thông qua việc đánh giá nhân thân, thái độ nhận tội, hoàn cảnh gia đình và cam kết khắc phục hậu quả.  Trong trường hợp này, việc xét miễn chấp hành hình phạt được thực hiện theo đề nghị của Viện trưởng Viện kiểm sát; Viện kiểm sát, với vai trò kiểm sát hoạt động tư pháp, đóng vai trò trung tâm trong việc thẩm định và đề xuất chính sách khoan hồng, nhằm đảm bảo việc áp dụng điều luật được thực hiện hợp pháp, có căn cứ.

Nhóm thứ hai dành cho người bị kết án phạt tù có thời hạn trên 03 năm: điều kiện miễn chấp hành hình phạt trở nên nghiêm ngặt hơn, yêu cầu người bị kết án phải đáp ứng một trong hai điều kiện ngoại lệ, đó là phải lập công lớn hoặc phải mắc bệnh hiểm nghèo. Các điều kiện này là bắt buộc, thể hiện sự khoan hồng đặc biệt của Nhà nước, đồng thời, người bị kết án vẫn phải chứng minh rằng họ không còn nguy cơ tái phạm để được xem xét miễn chấp hành hình phạt.

3.2. Điều kiện miễn chấp hành phần còn lại của hình phạt tù

Đối với người đang chấp hành hình phạt tù, pháp luật mở ra cơ hội miễn chấp hành phần hình phạt còn lại, dựa trên quá trình cải tạo và các điều kiện đặc biệt phát sinh trong thời gian thụ án. Cụ thể, người phạm nhân được xét miễn nếu họ lập công lớn hoặc mắc bệnh hiểm nghèo, qua đó khuyến khích hành động vượt trội hoặc phản ánh chính sách nhân đạo khi hoàn cảnh sức khỏe không cho phép tiếp tục thụ án.

Quy trình xét miễn trong trường hợp này được khởi xướng bởi Giám thị trại giam hoặc trại tạm giam (Cơ quan Thi hành án hình sự), với yêu cầu lập hồ sơ căn cứ trên các xác nhận chính thức về điều kiện lập công hoặc hồ sơ y tế. Hơn nữa, hồ sơ phải kèm theo biên bản xác minh của chấp hành viên tại nơi cư trú/làm việc để đánh giá toàn diện khả năng tái hòa nhập và giải quyết các nghĩa vụ dân sự liên quan đến thi hành án Dân sự.

Cơ chế miễn chấp hành phần còn lại cũng được áp dụng đối với các hình phạt bổ sung như cấm cư trú hoặc quản chế sau khi người bị phạt đã chấp hành ít nhất một nửa thời hạn và có xác nhận cải tạo tốt của chính quyền địa phương. Thủ tục xét miễn các hình phạt này được quy định chi tiết trong các văn bản hướng dẫn như Thông tư liên tịch số 04/2021, yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa Tòa án, Viện kiểm sát và cơ quan thi hành án hình sự để đảm bảo việc xét duyệt đúng trình tự và đạt được mục tiêu giáo dục, nhân đạo.

Trên đây là toàn bộ tư vấn của chúng tôi, hy vọng rằng, những ý kiến tư vấn này, sẽ giúp làm sáng tỏ vấn đề mà Quý vị đang quan tâm. Để có thể làm rõ hơn và chi tiết từng vấn đề nêu trên cũng như các vấn đề pháp lý mà Quý vị đang cần tham khảo thêm ý kiến chuyên môn. Xin vui lòng liên hệ ngay cho chúng tôi theo địa chỉ email: luatsaosang@gmail.com hoặc qua Tổng đài tư vấn: 0936.65.3636 để nhận được sự tư vấn, giải đáp và hỗ trợ từ Luật Sao Sáng. Trân trọng cảm ơn!

Bài viết cùng chuyên mục

Bản đồ

Luật sư sẽ liên hệ lại với bạn ngay lập tức khi nhận được lịch

Danh mục

Tin mới

. .