TRÁCH NHIỆM HÌNH SỰ CỦA PHÁP NHÂN THƯƠNG MẠI VÀ NHỮNG VẤN ĐỀ ĐẶT RA HIỆN NAY
Từ khi Bộ luật Hình sự năm 2015 sửa đổi bổ sung 2017 được ban hành và có hiệu lực, lần đầu tiên pháp luật Việt Nam ghi nhận chế định trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại. Đây là bước tiến quan trọng trong việc bảo đảm công bằng giữa các chủ thể trước pháp luật, nhất là trong bối cảnh các hành vi vi phạm của doanh nghiệp ngày càng tinh vi và có tính hệ thống. Tuy nhiên, sau nhiều năm áp dụng, chế định này vẫn đang đặt ra nhiều vướng mắc cần được tiếp tục hoàn thiện.
1. Cơ sở pháp lý và phạm vi áp dụng
Theo quy định tại Điều 75 và Điều 76 Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi bổ sung 2017, pháp nhân thương mại chỉ bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi thỏa mãn đủ bốn điều kiện: hành vi phạm tội được thực hiện nhân danh pháp nhân, vì lợi ích của pháp nhân, có sự chỉ đạo hoặc chấp thuận của pháp nhân, và chưa hết thời hiệu truy cứu. Danh mục tội danh áp dụng cho pháp nhân hiện nay gồm 33 tội, tập trung ở ba nhóm chính: tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, tội phạm về môi trường và một số tội xâm phạm trật tự công cộng như rửa tiền, tài trợ khủng bố.
Việc quy định phạm vi hẹp này nhằm bảo đảm sự thận trọng trong giai đoạn đầu thực thi, tránh ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường đầu tư và hoạt động kinh doanh hợp pháp của doanh nghiệp. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy nhiều hành vi vi phạm khác của pháp nhân cũng gây hậu quả nghiêm trọng nhưng chưa có cơ chế xử lý tương ứng bằng trách nhiệm hình sự.

2. Những bất cập trong quá trình thực thi
Một là, vấn đề xác định lỗi của pháp nhân vẫn còn chưa rõ. Pháp luật hiện hành chỉ nêu điều kiện “có sự chỉ đạo, điều hành hoặc chấp thuận” của pháp nhân, nhưng chưa xác định rõ yếu tố lỗi được hiểu như thế nào: lỗi của người đại diện có đương nhiên chuyển hóa thành lỗi của pháp nhân hay không, và trong trường hợp vượt quá phạm vi ủy quyền thì pháp nhân có bị truy cứu không.
Hai là, chưa có hướng dẫn cụ thể về chuẩn bị phạm tội và phạm tội chưa đạt đối với pháp nhân thương mại. Bộ luật Hình sự chỉ quy định vấn đề này đối với cá nhân, dẫn đến lúng túng khi xác định trách nhiệm của pháp nhân trong các hành vi mới dừng ở mức chuẩn bị, hoặc có sự đồng phạm giữa pháp nhân và cá nhân.
Ba là, về thời hiệu truy cứu, Điều 27 BLHS 2015 sửa đổi bổ sung 2017 chỉ đề cập “người phạm tội”, chưa bao quát trường hợp pháp nhân. Khi áp dụng, các cơ quan tiến hành tố tụng phải vận dụng tương tự pháp luật, gây thiếu thống nhất và tiềm ẩn nguy cơ vi phạm nguyên tắc pháp định trong hình sự.
Bốn là, về hình phạt và biện pháp tư pháp, pháp luật hiện nay quy định các hình phạt chính như đình chỉ hoạt động có thời hạn, đình chỉ vĩnh viễn, hoặc phạt tiền; các hình phạt bổ sung như cấm kinh doanh, cấm huy động vốn… Tuy nhiên, trên thực tế vẫn chưa có vụ án nào xét xử pháp nhân, nên việc áp dụng và đánh giá tính khả thi của các hình phạt này còn rất hạn chế. Một số hình phạt, nếu áp dụng cứng nhắc, có thể gây ảnh hưởng lớn tới người lao động không liên quan đến hành vi phạm tội của doanh nghiệp.
3. Kiến nghị hoàn thiện
Để chế định trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại thực sự đi vào đời sống pháp lý, cần:
- Làm rõ khái niệm lỗi của pháp nhân và mối liên hệ giữa lỗi của người quản lý với lỗi của tổ chức.
- Bổ sung quy định hướng dẫn về các giai đoạn thực hiện tội phạm, đồng phạm và trách nhiệm hình sự khi pháp nhân tham gia cùng cá nhân.
- Hoàn thiện quy định về thời hiệu, đảm bảo có căn cứ pháp lý rõ ràng khi truy cứu trách nhiệm.
- Xem xét điều chỉnh, phân loại hình phạt phù hợp, kết hợp giữa phạt tiền và biện pháp khắc phục hậu quả để vừa đảm bảo răn đe, vừa bảo vệ quyền lợi của người lao động và đối tác kinh doanh.




