Công ty luật TNHH Sao Sáng

luatsaosang@gmail.com 0936653636

Ranh giới giữa “tự do ngôn luận” và “vi phạm pháp luật”

9:08 SA
Thứ Hai 22/12/2025
 8

Tự do ngôn luận là quyền hiến định, nhưng không phải là quyền vô hạn. Trong thực tiễn, nhiều phát ngôn đặc biệt trên mạng xã hội đã vượt quá khuôn khổ pháp luật, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác. Ranh giới giữa bày tỏ quan điểm và vi phạm pháp luật vì thế ngày càng khó phân định. Nhận diện đúng ranh giới này là điều cần thiết trong xã hội số hiện nay.

1. Tự do ngôn luận – một quyền hiến định, không phải đặc quyền tuyệt đối

Tự do ngôn luận từ lâu đã được thừa nhận là một trong những quyền con người cơ bản, gắn liền với sự phát triển của xã hội dân chủ, tiến bộ. Tại Việt Nam, quyền này được ghi nhận trực tiếp trong Hiến pháp năm 2025 là văn bản pháp lý có hiệu lực cao nhất của Nhà nước.

Cụ thể, Điều 25 Hiến pháp 2025 quy định:

“Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình. Việc thực hiện các quyền này do pháp luật quy định.”

Quy định trên thể hiện rõ hai nội dung cốt lõi:
Thứ nhất, Nhà nước thừa nhận và bảo đảm quyền tự do ngôn luận của công dân.
Thứ hai, việc thực hiện quyền này phải trong khuôn khổ pháp luật, không mang tính tuyệt đối hay vô hạn.

Trong bối cảnh bùng nổ công nghệ thông tin, đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội, quyền tự do ngôn luận ngày càng được thể hiện rõ nét và dễ dàng hơn bao giờ hết. Mỗi cá nhân đều có thể trở thành “người phát ngôn” với hàng nghìn, thậm chí hàng triệu người theo dõi. Tuy nhiên, chính sự thuận tiện này cũng đặt ra câu hỏi lớn: đâu là ranh giới giữa việc thực hiện quyền tự do ngôn luận và hành vi vi phạm pháp luật?

2. Khi “nói” không còn đơn thuần là “bày tỏ quan điểm”

Về bản chất, tự do ngôn luận là quyền bày tỏ ý kiến, quan điểm, suy nghĩ của cá nhân về các vấn đề xã hội, chính trị, kinh tế, văn hóa… mà không bị can thiệp trái pháp luật. Tuy nhiên, không phải mọi phát ngôn đều được pháp luật bảo vệ.

Pháp luật Việt Nam, cũng như pháp luật quốc tế, đều thống nhất ở một nguyên tắc: quyền của cá nhân phải được thực hiện trên cơ sở tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, lợi ích của Nhà nước và lợi ích công cộng.

Trong thực tiễn, nhiều người có xu hướng đồng nhất “tự do ngôn luận” với “muốn nói gì thì nói”, đặc biệt trên không gian mạng. Không ít trường hợp cho rằng chỉ cần gắn mác “ý kiến cá nhân” là có thể thoát khỏi trách nhiệm pháp lý. Đây là một nhận thức sai lầm và tiềm ẩn nhiều hệ quả pháp lý nghiêm trọng.

Một phát ngôn, dù xuất phát từ quan điểm cá nhân, nhưng nếu xâm phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác; gây hoang mang trong xã hội; kích động thù hằn, bạo lực; hoặc xâm hại đến lợi ích của Nhà nước thì hoàn toàn có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.

3. Các giới hạn pháp lý đối với quyền tự do ngôn luận

3.1. Giới hạn theo Hiến pháp và pháp luật quốc tế

Ngay trong khoản 2 Điều 14 Hiến pháp 2025 mà Việt Nam là thành viên, Điều 19 cũng khẳng định: quyền tự do ngôn luận có thể bị hạn chế trong những trường hợp cần thiết nhằm:

  • Lý do quốc phòng
  • Bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng, sức khỏe hoặc đạo đức xã hội.

Như vậy, việc đặt ra giới hạn cho tự do ngôn luận là thông lệ chung của thế giới, không phải là sự “hạn chế tùy tiện”.

3.2. Giới hạn theo pháp luật Việt Nam

Hệ thống pháp luật Việt Nam quy định khá rõ ràng các hành vi bị coi là lạm dụng quyền tự do ngôn luận, đặc biệt trong các lĩnh vực:

a) Xâm phạm danh dự, nhân phẩm cá nhân

Tại Điều 11 Bộ luật Dân sự 2015 về các phương thức bảo vệ quyền dân sự. Người có hành vi đưa thông tin sai sự thật, xúc phạm danh dự, nhân phẩm người khác phải:

  • Xin lỗi, cải chính công khai;
  • Bồi thường thiệt hại.

Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, hành vi này còn có thể bị đẩy lên thành xử lý hình sự theo Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) về tội làm nhục người khác hoặc Điều 156 về tội vu khống.

b) Đưa tin sai sự thật, gây hoang mang dư luận

Trong môi trường mạng, việc lan truyền thông tin giả, tin sai sự thật diễn ra rất phổ biến. Pháp luật quy định rõ:

  • Trường hợp gây hậu quả nghiêm trọng, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 288 Bộ luật Hình sự về tội đưa hoặc sử dụng trái phép thông tin mạng máy tính, mạng viễn thông. Mức án cao nhất có thể đối mặt là phạt tù lên đến 1 tỷ đồng và phạt tù lên tới 07 năm.

4. Ranh giới mong manh trên không gian mạng

Không gian mạng là nơi ranh giới giữa tự do ngôn luận và vi phạm pháp luật trở nên mong manh hơn bao giờ hết. Chỉ với một dòng trạng thái, một bình luận hay một video ngắn, hậu quả pháp lý có thể vượt xa suy nghĩ ban đầu của người đăng tải.

Một số biểu hiện thường gặp của việc vượt quá ranh giới pháp luật trên mạng xã hội gồm:

  • Phát ngôn mang tính xúc phạm, công kích cá nhân;
  • Suy diễn chủ quan, gán ghép trách nhiệm khi chưa có kết luận của cơ quan có thẩm quyền;
  • Chia sẻ thông tin chưa được kiểm chứng;
  • Kêu gọi tẩy chay, kích động đám đông dựa trên thông tin một chiều.

Trong nhiều vụ việc, người vi phạm thường biện minh rằng mình “chỉ chia sẻ lại” hoặc “chỉ nêu quan điểm cá nhân”. Tuy nhiên, pháp luật không phân biệt người tạo ra thông tin hay người lan truyền thông tin sai sự thật. Hành vi chia sẻ cũng là một dạng tham gia vào quá trình phát tán thông tin, và vẫn phải chịu trách nhiệm pháp lý tương ứng.

5. Phân biệt phản biện xã hội với vi phạm pháp luật

Cần khẳng định rằng phản biện xã hội là cần thiết và được pháp luật bảo vệ, nếu được thực hiện một cách đúng mực, có căn cứ và mang tính xây dựng.

Phản biện hợp pháp thường có các đặc điểm:

  • Dựa trên thông tin, tài liệu có nguồn gốc rõ ràng;
  • Sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, không xúc phạm;
  • Hướng tới việc góp ý, đề xuất giải pháp.

Ngược lại, vi phạm pháp luật thường thể hiện ở:

  • Việc sử dụng ngôn từ kích động;
  • Suy diễn ác ý, quy kết khi chưa có căn cứ;
  • Mục đích gây rối, gây áp lực dư luận hoặc làm tổn hại uy tín cá nhân, tổ chức.

Ranh giới giữa hai thái cực này không nằm ở việc “khen hay chê”, mà nằm ở cách thức thể hiện, căn cứ thông tin và mục đích của phát ngôn.

6. Trách nhiệm của cá nhân trong việc thực hiện quyền tự do ngôn luận

Quyền tự do ngôn luận luôn song hành với trách nhiệm pháp lý và trách nhiệm xã hội. Mỗi cá nhân, khi phát ngôn cần tự đặt ra cho mình những câu hỏi như:

  • Thông tin này có đúng sự thật không?
  • Việc chia sẻ có xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của ai không?
  • Hậu quả xã hội có thể xảy ra là gì?

Trong xã hội pháp quyền, việc tôn trọng pháp luật không đồng nghĩa với việc “im lặng”, mà là biết nói đúng lúc, đúng chỗ và đúng cách.

7. Kết luận: Tự do trong khuôn khổ là nền tảng tương lai của xã hội văn minh

Tự do ngôn luận là một giá trị quan trọng, nhưng không thể tồn tại độc lập ngoài khuôn khổ pháp luật. Pháp luật không nhằm triệt tiêu tiếng nói của người dân, mà nhằm định hình cách thức thể hiện quyền tự do đó sao cho hài hòa với lợi ích chung của xã hội.

Trong bối cảnh xã hội số, khi mỗi cá nhân đều có khả năng tạo ra ảnh hưởng lớn, việc hiểu đúng và thực hiện đúng quyền tự do ngôn luận càng trở nên cấp thiết. Ranh giới giữa tự do và vi phạm đôi khi rất mong manh, nhưng không phải là không thể nhận diện.

Một xã hội văn minh không phải là xã hội nơi mọi người nói bất cứ điều gì mình muốn, mà là xã hội nơi mọi người được nói, được lắng nghe và chịu trách nhiệm cho những điều mình nói.

Trên đây là nội dung Luật Sao Sáng gửi đến quý bạn đọc về nội dung: Ranh giới giữa “tự do ngôn luận” và “vi phạm pháp luật Chúng tôi hy vọng bạn đọc có thể vận dụng các kiến thức trên để sử dụng trong công việc và cuộc sống. Nếu có vấn đề nào còn thắc mắc hoặc cần được hỗ trợ vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email: luatsaosang@gmail.com hoặc otline: 0936.653.636 để được tư vấn, hỗ trợ nhanh nhất.

 

Bài viết cùng chuyên mục

Bản đồ

Luật sư sẽ liên hệ lại với bạn ngay lập tức khi nhận được lịch

Danh mục

Tin mới

. .