GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP HỢP ĐỒNG TÍN DỤNG: THỰC TIỄN XÉT XỬ & THI HÀNH ÁN
Những năm gần đây, tranh chấp hợp đồng tín dụng giữa ngân hàng – doanh nghiệp – cá nhân gia tăng mạnh. Việc chậm trả nợ, xử lý tài sản bảo đảm, tính lãi trong hạn – quá hạn, thủ tục khởi kiện và thi hành án… đều được Tòa án nhân dân tối cao và cơ quan thi hành án dân sự đặc biệt lưu ý.
Đáng chú ý, Bản án phúc thẩm số 09/2025/DS-PT đã làm rõ nhiều vấn đề:
-
Khi nào ngân hàng có quyền thu giữ – xử lý tài sản bảo đảm?
-
Bên vay có quyền gì khi cho rằng lãi suất “không minh bạch”?
-
Thi hành án đối với tài sản bảo đảm chậm trễ vì “vướng quy hoạch”, “vướng người thứ ba”.
Những vấn đề này tác động lớn đến an toàn tín dụng, thị trường tài chính và quyền lợi người dân – doanh nghiệp.
1. Căn cứ pháp lý điều chỉnh tranh chấp hợp đồng tín dụng
Các tranh chấp liên quan đến hợp đồng tín dụng được điều chỉnh bởi:
- Bộ luật Dân sự 2015:
-
Điều 463–470: Hợp đồng vay tài sản
-
Điều 299 và 303: Xử lý tài sản bảo đảm
- Luật Các tổ chức tín dụng 2024
- Bộ luật Tố tụng dân sự 2015: Về thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng.
- Luật Thi hành án dân sự 2008, sửa đổi 2014: Về quy trình kê biên – bán đấu giá – xử lý tài sản.
- Nghị quyết 42/2017/QH14: Về cơ chế xử lý nợ xấu nhanh cho ngân hàng.
2. Vì sao tranh chấp hợp đồng tín dụng ngày càng phức tạp?
Trong bối cảnh kinh tế biến động, nhiều khoản vay không còn được trả đúng hạn, dẫn đến số lượng tranh chấp hợp đồng tín dụng tăng đột biến. Tuy nhiên, điểm đáng lưu ý là tranh chấp tín dụng không chỉ là “vay – trả”, mà ẩn chứa rất nhiều vấn đề pháp lý phức tạp về lãi suất, nghĩa vụ chứng minh, tài sản bảo đảm và quy trình cưỡng chế.
2.1. Lãi suất không minh bạch
Một trong những “điểm nóng” tại tòa án hiện nay là cách tính lãi trong hợp đồng tín dụng.
Dù pháp luật cho phép các bên thỏa thuận lãi suất (khoản 1 Điều 468 BLDS 2015), nhưng thực tế nhiều hợp đồng lại:
-
Quy định lãi suất thả nổi nhưng không giải thích rõ “căn cứ điều chỉnh”;
-
Không nêu cơ chế thông báo cho khách hàng khi ngân hàng điều chỉnh lãi;
-
Không phân tách minh bạch giữa lãi trong hạn – lãi quá hạn – phí phạt chậm trả.
Khi tranh chấp xảy ra, Tòa án buộc ngân hàng phải chứng minh cơ chế tính lãi, lãi suất cơ sở, biên độ điều chỉnh… Nếu ngân hàng không chứng minh được, Tòa thường tính lại lãi theo Điều 468 hoặc coi điều khoản lãi suất vô hiệu một phần. Điều này khiến nhiều vụ kiện phải giám định lại toàn bộ quá trình tính lãi nên quá trình tố tụng bị kéo dài.
3.2. Tài sản bảo đảm “có vấn đề”
Một nguyên nhân khác khiến tranh chấp khó giải quyết là tài sản thế chấp/ cầm cố không đủ điều kiện xử lý.
Nhiều tài sản bảo đảm rơi vào các tình huống:
-
Quyền sở hữu đang tranh chấp tại tòa;
-
Tài sản nằm trong khu quy hoạch, chưa được bồi thường;
-
Công trình xây dựng sai phép;
-
Tài sản đang bị phong tỏa trong một vụ án khác.
Theo Điều 299 và Điều 303 Bộ luật Dân sự 2015, ngân hàng chỉ được xử lý tài sản khi:
-
Nghĩa vụ đến hạn;
-
Tài sản đủ điều kiện chuyển dịch quyền sở hữu;
-
Không thuộc diện tranh chấp hoặc kê biên.
Vì vậy, dù hợp đồng tín dụng và hợp đồng thế chấp đều có hiệu lực, nhưng ngân hàng không thể xử lý tài sản bảo đảm, dẫn tới tình trạng:
-
Hợp đồng có hiệu lực
-
Quyền xử lý tài sản bị “treo”
-
Tranh chấp kéo dài nhiều năm, gây thiệt hại cho cả hai bên.
Đây là lý do rất nhiều bản án buộc ngân hàng thắng kiện, nhưng không thể thi hành ngay do tài sản bảo đảm “vướng pháp lý”.
3.3. Bên vay không hợp tác, tẩu tán tài sản
Một thực tế phổ biến hiện nay: nhiều bên vay cố tình né tránh nghĩa vụ, thậm chí tẩu tán tài sản để trốn thi hành án. Những việc thường gặp:
-
Chuyển nhượng nhà đất cho người thân sau khi bị ngân hàng nhắc nợ;
-
Bán, cầm cố xe ô tô đang thế chấp;
-
Bỏ nơi cư trú, thay đổi số điện thoại, không hợp tác làm việc với ngân hàng.
Theo Điều 114 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, ngân hàng được quyền yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, như:
-
Phong tỏa tài khoản,
-
Cấm chuyển dịch tài sản,
-
Kê biên tài sản đang tranh chấp.
Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy:
-
Thủ tục xét đơn yêu cầu thường chậm,
-
Cơ quan thi hành án phải xác minh nhiều bước,
-
Tài sản khi xác minh thì… đã bị chuyển nhượng xong.
Trên thực tiễn cho thấy, ngân hàng dù có bản án trong tay, nhưng tài sản đã “bốc hơi” làm cho việc thu hồi nợ trở nên vô cùng khó khăn.
3. Tòa án giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng như thế nào?
Trong các vụ tranh chấp hợp đồng tín dụng, Tòa án không chỉ “đọc hợp đồng – tuyên nghĩa vụ”, mà phải phân tích một chuỗi yếu tố pháp lý phức tạp: từ hiệu lực thoả thuận, tính hợp pháp của lãi suất, đến quyền xử lý tài sản bảo đảm theo BLDS và pháp luật về tín dụng. Dưới đây là cách Tòa thường tiếp cận:
3.1. Kiểm tra hiệu lực của hợp đồng tín dụng
Bước đầu, Tòa án luôn xem xét hợp đồng tín dụng có đáp ứng điều kiện có hiệu lực theo Điều 117 BLDS 2015 hay không:
- Lãi suất có vượt mức lãi suất luật giới hạn không?
Điều 468 BLDS quy định: lãi suất do các bên thỏa thuận nhưng không vượt quá 20%/năm, trừ khi luật chuyên ngành cho phép cao hơn. Vì vậy, nếu ngân hàng áp dụng cơ chế lãi suất thả nổi nhưng không chứng minh được cách xác định, Tòa có quyền tuyên vô hiệu từng phần và điều chỉnh lãi theo mức pháp luật cho phép.
- Hợp đồng có được ký bởi người có thẩm quyền không?
Người ký hợp đồng phải là người đại diện theo pháp luật hoặc được ủy quyền hợp lệ theo Luật Các tổ chức tín dụng. Nếu tranh chấp xảy ra với hợp đồng tín dụng không được ký bởi người có thẩm quyền thì hợp đồng vẫn có thể có hiệu lực, nhưng ngân hàng phải chứng minh được việc người có thẩm quyền và khách hàng đều biết về việc này trong một khoảng thời gian dài nhưng không phản đối và giao dịch vẫn được diễn ra.
3.2. Xác định nghĩa vụ trả nợ & mức lãi
Khi xác định nghĩa vụ, Tòa án thường tính lại toàn bộ lãi và nợ dựa trên các căn cứ sau:
-
Lãi trong hạn:
Phải đúng với thỏa thuận hợp pháp (phù hợp Điều 468 BLDS và Luật Các tổ chức tín dụng). -
Lãi quá hạn:
Điều 468 BLDS quy định:
Lãi quá hạn không được vượt quá 150% lãi suất trong hạn.
Nếu ngân hàng tính cao hơn thì phần vượt bị loại bỏ. -
Yếu tố khách quan làm chậm trả:
Điều 351 BLDS cho phép xem xét trường hợp chậm trả do sự kiện bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, tranh chấp pháp lý bất ngờ…)
→ Tòa có thể giảm nhẹ trách nhiệm, không phạt chậm trả toàn bộ.
Trong nhiều bản án gần đây, Tòa thường tự tính lại lãi dựa trên bảng sao kê, hợp đồng vay và các văn bản pháp luật, nhằm đảm bảo công bằng cho cả hai bên.
3.3. Quyền xử lý tài sản bảo đảm
Đây là phần phức tạp nhất và kéo dài nhất trong quá trình giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng.
Theo Điều 299 BLDS & Nghị quyết 42/2017/QH14 về xử lý nợ xấu:
- Đến hạn không trả nợ thì ngân hàng có quyền thu giữ tài sản bảo đảm, nếu trong hợp đồng có điều khoản “được thu giữ khi vi phạm nghĩa vụ”. Điều này giúp ngân hàng không phải chờ cưỡng chế thi hành án ngay từ đầu.
- Nếu bị chống đối, cản trở thì ngân hàng có quyền yêu cầu Cơ quan thi hành án hỗ trợ theo Điều 71 Luật THADS.
- Nếu tài sản bảo đảm có tranh chấp thì Tòa có thể tạm đình chỉ xử lý tài sản, hoặc tuyên tài sản đó không đủ điều kiện để phát mại, khiến tranh chấp kéo dài. Đây là lý do nhiều vụ án tín dụng “đóng băng” nhiều năm.
- Nếu tài sản đang bị kê biên, phong tỏa trong vụ án khác thì Tòa sẽ ưu tiên vụ án hình sự/công quyền trước, làm giảm tốc độ thu hồi nợ.
Như vậy, dù hợp đồng “chặt”, việc xử lý tài sản bảo đảm phụ thuộc rất nhiều vào tình trạng pháp lý của tài sản, đây cũng là điều mà ngân hàng và bên vay đều thường chủ quan.
4. Khuyến nghị pháp lý để hạn chế tranh chấp
Trong bối cảnh tranh chấp hợp đồng tín dụng ngày càng gia tăng và phức tạp hóa, việc phòng ngừa ngay từ giai đoạn ký kết và thực hiện hợp đồng là yếu tố quan trọng nhất. Dưới đây là các khuyến nghị pháp lý dành cho ngân hàng, người vay, và cơ quan thi hành án.
4.1. Đối với ngân hàng
Việc mà ngân hàng luôn luôn phải lưu tâm khi soạn thảo hợp đồng tín dụng là cần phải:
- Rà soát mẫu hợp đồng để đảm bảo tuân thủ quy định về lãi suất ( Điều 468 BLDS 2015) Ngân hàng cần kiểm tra định kỳ mẫu hợp đồng tín dụng, tránh điều khoản có thể bị Tòa tuyên vô hiệu một phần theo Điều 123 BLDS nếu vi phạm điều cấm.
- Mọi phụ lục thay đổi lãi suất phải thể hiện cơ chế tính toán, thời điểm áp dụng, nghĩa vụ thông báo, thay vì chỉ ghi “lãi suất điều chỉnh theo quy định của ngân hàng”.
Để đảm bảo nghĩa vụ minh bạch theo Khoản 2, điều 91 Luật Các TCTD 2024, ngân hàng cần giải thích đầy đủ cơ chế lãi suất bằng văn bản hoặc email để lưu thành chứng cứ đề phòng khi có tranh chấp, tranh việc khách hàng cho rằng “bị mập mờ” hoặc “không được tư vấn rõ ràng” trước khi kí hợp đồng.
Việc thẩm định pháp lý tài sản bảo đảm là rất cần thiết, đặc biệt là đối với tài sản là bất động sản như đất và nhà ở. Ngân hàng trước khi thực hiện kí hợp đồng thế chấp cần phải đảm bảo tài sản thế chấp không tranh chấp, không bị kê biên, không nằm trong quy hoạch treo hoặc bị hạn chế chuyển nhượng. Nếu tài sản chưa đủ điều kiện đăng ký giao dịch bảo đảm thì cần lập văn bản thông báo cho khách hàng biết để tránh tranh chấp sau này.
4.2. Đối với người vay
Để tránh rủi ro pháp lý liên quan đến hợp đồng tín dụng, ngay từ đầu, người vay cần lưu ý những điều sau đây:
- Đọc kỹ từng điều khoản & yêu cầu ngân hàng giải thích bằng văn bản, tất cả nội dung về lãi suất, phí phạt chậm trả phải được hiểu rõ, nếu còn nghi ngờ, người vay có quyền yêu cầu ngân hàng giải thích.
- Không dùng tài sản có tranh chấp hoặc chưa đủ điều kiện pháp lý để thực hiện giao dịch bảo đảm. Nếu dùng tài sản “có vấn đề”, hợp đồng tín dụng vẫn có thể có hiệu lực nhưng không thể xử lý tài sản, gây thiệt hại cho cả hai bên và dẫn đến kiện tụng kéo dài.
4.3. Đối với cơ quan thi hành án
Để giải quyết quyền lợi cho các bên một cách công bằng và nhanh chóng, cơ quan thi hành án cần:
- Đẩy nhanh xác minh tài sản bảo đảm & tài sản của người vay: Trên thực tế, việc chậm xác minh tài sản là nguyên nhân chính kéo dài thi hành án tín dụng. Vì vậy, nên áp dụng sớm biện pháp xác minh điện tử, dữ liệu đất đai/ đăng kí tài sản để tăng tốc độ và hiệu quả thi hành án.
- Tăng cường minh bạch trong đấu giá tài sản bảo đảm: Cơ quan thi hành án cần công khai thông tin rộng rãi, thực hiện đúng Luật Đấu giá tài sản 2016, tránh những tranh chấp phát sinh do bị cáo buộc “đấu giá không minh bạch”
- Áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời khi có dấu hiệu tẩu tán tài sản: Điều 114 BLTTDS 2015 cho phép áp dụng các biện pháp như phong tỏa tài khoản, kê biên tài sản. Trong tranh chấp tín dụng, biện pháp này cần được áp dụng sớm để bảo vệ quyền lợi ngân hàng và bên bảo đảm, tránh tình trạng “mất bò mới lo làm chuồng”.
5. Kết luận
Tranh chấp hợp đồng tín dụng là một trong những dạng tranh chấp phức tạp nhất vì liên quan đến lãi suất, tài sản bảo đảm và quyền tài sản của nhiều chủ thể. Việc hiểu rõ quy định pháp luật, thực tiễn xét xử và quy trình thi hành án sẽ giúp ngân hàng – doanh nghiệp – cá nhân giảm thiểu rủi ro, bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tránh các hệ lụy hình sự không đáng có.
Trên đây là toàn bộ tư vấn của chúng tôi, hy vọng rằng, những ý kiến tư vấn này, sẽ giúp làm sáng tỏ vấn đề mà Quý vị đang quan tâm. Để có thể làm rõ hơn và chi tiết từng vấn đề nêu trên cũng như các vấn đề pháp lý mà Quý vị đang cần tham khảo thêm ý kiến chuyên môn. Xin vui lòng liên hệ ngay cho chúng tôi theo địa chỉ email: luatsaosang@gmail.com hoặc qua Tổng đài tư vấn: 0936.65.3636 để nhận được sự tư vấn, giải đáp và hỗ trợ từ Luật Sao Sáng. Trân trọng cảm ơn!


