Hoàn thiện khung pháp lý thị trường carbon — Pháp lý môi trường & kinh tế xanh tại Việt Nam
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu phát triển bền vững ngày càng cấp bách, thị trường carbon đang nổi lên như một công cụ kinh tế quan trọng để giảm phát thải khí nhà kính. Tại Việt Nam, việc hoàn thiện khung pháp lý cho thị trường carbon không chỉ là cam kết quốc tế, mà còn là nhu cầu nội tại của quá trình chuyển đổi sang kinh tế xanh – kinh tế tuần hoàn – ESG.
Việc cử tri nhiều địa phương kiến nghị Quốc hội sớm ban hành cơ chế pháp lý đầy đủ cho thị trường carbon cho thấy: đây không còn là câu chuyện môi trường thuần túy, mà đã trở thành vấn đề pháp lý – kinh doanh – đầu tư mang tính thời sự.
1. Cơ sở pháp lý hiện hành về thị trường carbon tại Việt Nam
1.1. Luật Bảo vệ môi trường 2020 – nền móng pháp lý ban đầu
Luật Bảo vệ môi trường 2020 lần đầu tiên ghi nhận khái niệm thị trường carbon trong nước, coi đây là công cụ kinh tế nhằm kiểm soát phát thải khí nhà kính.
Theo đó, Nhà nước định hướng:
-
Thiết lập hệ thống hạn ngạch phát thải khí nhà kính;
-
Cho phép mua bán, trao đổi hạn ngạch và tín chỉ carbon;
-
Gắn trách nhiệm giảm phát thải với nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp.
Tuy nhiên, luật mới chỉ mang tính khung, chưa có cơ chế vận hành chi tiết.
1.2. Nghị định 06/2022/NĐ-CP – bước đi triển khai nhưng còn thận trọng
Nghị định 06/2022/NĐ-CP đã cụ thể hóa lộ trình:
-
Giai đoạn 2025–2027: thí điểm thị trường carbon;
-
Từ 2028: vận hành chính thức thị trường carbon trong nước.
Nghị định xác định các đối tượng phải kiểm kê khí nhà kính, xây dựng kế hoạch giảm phát thải, nhưng chưa làm rõ:
-
Cơ chế giao dịch tín chỉ carbon;
-
Quyền tài sản đối với tín chỉ carbon;
-
Cách xử lý tranh chấp, vi phạm.
2. Carbon và tín chỉ carbon – từ “nghĩa vụ môi trường” đến “tài sản pháp lý”
2.1. Tín chỉ carbon có phải là tài sản?
Về bản chất, tín chỉ carbon không phải là vật hữu hình, mà là đại diện pháp lý cho quyền phát thải hoặc kết quả giảm phát thải khí nhà kính đã được cơ quan có thẩm quyền hoặc hệ thống quốc tế công nhận. Mỗi tín chỉ thường tương ứng với 01 tấn CO₂ hoặc lượng khí nhà kính tương đương.
Dưới góc độ pháp luật dân sự Việt Nam, Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: “Tài sản bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản.”
Xét theo các tiêu chí pháp lý, tín chỉ carbon có đầy đủ đặc điểm của quyền tài sản vô hình, bởi lẽ:
-
Không tồn tại dưới dạng vật chất nhưng được pháp luật và thị trường thừa nhận;
-
Có thể định giá bằng tiền, giao dịch trên thị trường trong nước và quốc tế;
-
Có khả năng chuyển nhượng, mua bán, trao đổi, thậm chí tích lũy;
-
Gắn trực tiếp với lợi ích kinh tế hợp pháp của chủ thể sở hữu.
Vì vậy, khi pháp luật chuyên ngành về môi trường và thị trường carbon chính thức công nhận cơ chế giao dịch, tín chỉ carbon hoàn toàn có cơ sở được xác định là quyền tài sản theo Điều 105 BLDS 2015, tương tự như quyền phát thải, quyền khai thác tài nguyên hay quyền sở hữu trí tuệ.
Việc “tài sản hóa” tín chỉ carbon đánh dấu một bước chuyển quan trọng: từ nghĩa vụ tuân thủ môi trường sang công cụ kinh tế – pháp lý có giá trị thương mại.
2.2. Ý nghĩa pháp lý và kinh tế đối với doanh nghiệp
Khi carbon và tín chỉ carbon được nhìn nhận như một tài sản hợp pháp, doanh nghiệp không còn bị đặt trong thế “chỉ có nghĩa vụ”, mà bắt đầu có quyền khai thác giá trị kinh tế từ việc tuân thủ môi trường.
Cụ thể:
-
Doanh nghiệp giảm phát thải vượt chuẩn có thể bán tín chỉ carbon cho các chủ thể phát thải cao hơn, biến chi phí đầu tư công nghệ xanh thành nguồn doanh thu hợp pháp.
-
Carbon trở thành tài sản mới trên bảng cân đối chiến lược, có thể được xem xét trong hoạt động đầu tư, mua bán – sáp nhập (M&A) hoặc đánh giá giá trị doanh nghiệp.
-
Tín chỉ carbon góp phần nâng cao điểm ESG (Environmental – Social – Governance), yếu tố ngày càng mang tính quyết định trong tiếp cận vốn, đặc biệt là vốn quốc tế.
-
Trong dài hạn, tài sản carbon có thể được ghi nhận trong báo cáo phát triển bền vững, báo cáo trách nhiệm xã hội và hồ sơ tuân thủ pháp luật môi trường.
Nói cách khác, khi carbon được “định danh” là tài sản, doanh nghiệp không chỉ tuân thủ luật, mà còn tham gia thị trường, nơi phát thải thấp trở thành lợi thế cạnh tranh pháp lý và kinh tế.
3. Quyền và nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp trong thị trường carbon
3.1. Nghĩa vụ kiểm kê và giảm phát thải khí nhà kính
Trong giai đoạn chuyển đổi sang kinh tế xanh, nghĩa vụ môi trường không còn là khuyến nghị mang tính đạo đức, mà đã trở thành nghĩa vụ pháp lý bắt buộc đối với nhiều doanh nghiệp.
Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, cùng các nghị định hướng dẫn, các doanh nghiệp thuộc danh mục phát thải lớn (năng lượng, công nghiệp, xây dựng, giao thông…) có trách nhiệm:
-
Thực hiện kiểm kê khí nhà kính định kỳ: đo đạc, thu thập số liệu phát thải theo chuẩn kỹ thuật;
-
Lập và gửi báo cáo phát thải cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền;
-
Xây dựng và triển khai kế hoạch giảm phát thải, phù hợp với lộ trình quốc gia;
-
Tuân thủ hạn ngạch phát thải được phân bổ trong từng giai đoạn.
Việc không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ này không chỉ là vi phạm hành chính đơn thuần, mà còn có thể kéo theo các hệ quả pháp lý nghiêm trọng:
- bị xử phạt,
- bị hạn chế mở rộng sản xuất,
- bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu do không đáp ứng tiêu chuẩn ESG.
Trong bối cảnh hội nhập, tuân thủ nghĩa vụ carbon dần trở thành “giấy thông hành” pháp lý để doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế.
3.2. Quyền tham gia giao dịch carbon – từ nghĩa vụ sang cơ hội
Song song với nghĩa vụ, pháp luật cũng từng bước ghi nhận quyền kinh tế của doanh nghiệp trong thị trường carbon.
Khi thị trường carbon được vận hành đầy đủ, doanh nghiệp có quyền:
-
Mua – bán hạn ngạch phát thải trong phạm vi được phép;
-
Giao dịch tín chỉ carbon được chứng nhận hợp pháp;
-
Sử dụng tín chỉ carbon để bù trừ nghĩa vụ phát thải, thay vì đầu tư ngay vào công nghệ đắt đỏ.
Đây là sự chuyển đổi căn bản trong tư duy pháp lý:
Carbon không chỉ là “giới hạn phải tuân thủ”, mà còn là một loại tài sản có thể khai thác giá trị.
Tuy nhiên, để các quyền này thực sự an toàn và bền vững, pháp luật cần làm rõ các vấn đề cốt lõi:
-
Cơ chế đăng ký – ghi nhận – xác lập quyền sở hữu tín chỉ carbon;
-
Quy định về chuyển nhượng, thế chấp, thừa kế, định giá tín chỉ carbon;
-
Cơ chế giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền của chủ sở hữu tín chỉ.
Nếu thiếu khung pháp lý đồng bộ, quyền giao dịch carbon của doanh nghiệp dễ rơi vào “vùng xám”, tiềm ẩn rủi ro tranh chấp và mất giá trị tài sản môi trường.
4. Rào cản pháp lý & nhu cầu hoàn thiện khung pháp luật
Dù đã có những bước đi ban đầu trong Luật Bảo vệ môi trường và các nghị định hướng dẫn, khung pháp lý thị trường carbon tại Việt Nam vẫn còn nhiều “điểm nghẽn”.
4.1. Chưa xác định rõ địa vị pháp lý của tín chỉ carbon
Hiện nay, tín chỉ carbon:
- Chưa được luật chuyên ngành xác định rõ là tài sản, quyền tài sản hay hàng hóa đặc biệt, dẫn đến hệ quả:
- khó giao dịch an toàn,
- khó ghi nhận kế toán,
- khó bảo vệ quyền lợi khi tranh chấp.
Đây là rào cản lớn nhất khiến doanh nghiệp e ngại tham gia sớm.
4.2. Thiếu khung pháp lý cho giao dịch & hợp đồng carbon
Việt Nam chưa có quy định cụ thể về:
-
hợp đồng mua bán tín chỉ carbon;
-
chuyển nhượng hạn ngạch phát thải;
-
thuế, phí, kế toán đối với giao dịch carbon;
-
trách nhiệm khi vi phạm nghĩa vụ phát thải hoặc giao dịch gian lận.
Trong bối cảnh đó, mỗi giao dịch carbon đều tiềm ẩn rủi ro pháp lý cao, đặc biệt với nhà đầu tư và doanh nghiệp lớn.
4.3. Nhu cầu hoàn thiện pháp luật để thúc đẩy ESG
Để thị trường carbon thực sự trở thành động lực cho kinh tế xanh và ESG, Việt Nam cần:
- Ban hành khung pháp luật riêng về thị trường carbon;
- Công nhận rõ tín chỉ carbon là tài sản môi trường;
- Thiết lập:
- Sàn giao dịch carbon,
- Cơ chế đăng ký – lưu ký – giám sát;
- Quy định rõ chế tài, trách nhiệm pháp lý và cơ chế giải quyết tranh chấp.
Chỉ khi đó, thị trường carbon mới có thể: vận hành minh bạch – thu hút đầu tư – đóng góp thực chất vào mục tiêu phát thải ròng bằng “0”.
5. Định hướng hoàn thiện pháp luật – thúc đẩy kinh tế xanh & ESG
Để thị trường carbon vận hành hiệu quả, cần:
-
Ban hành khung pháp lý đầy đủ về giao dịch carbon;
-
Công nhận rõ tín chỉ carbon là một loại tài sản;
-
Xây dựng sàn giao dịch carbon minh bạch;
-
Gắn thị trường carbon với chiến lược ESG và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Đây không chỉ là cải cách pháp luật môi trường, mà là cải cách thể chế kinh tế xanh.
Trên đây là toàn bộ tư vấn của chúng tôi, hy vọng rằng, những ý kiến tư vấn này, sẽ giúp làm sáng tỏ vấn đề mà Quý vị đang quan tâm. Để có thể làm rõ hơn và chi tiết từng vấn đề nêu trên cũng như các vấn đề pháp lý mà Quý vị đang cần tham khảo thêm ý kiến chuyên môn. Xin vui lòng liên hệ ngay cho chúng tôi theo địa chỉ email: luatsaosang@gmail.com hoặc qua Tổng đài tư vấn: 0936.65.3636 để nhận được sự tư vấn, giải đáp và hỗ trợ từ Luật Sao Sáng. Trân trọng cảm ơn!




