Tranh chấp hợp đồng vay tiền, góp vốn “viết tay – chuyển khoản” và gánh nặng chứng minh trước Tòa
Trong thực tiễn xét xử dân sự hiện nay, một nhóm tranh chấp xuất hiện với tần suất ngày càng lớn: tranh chấp vay tiền, góp vốn làm ăn nhưng không lập hợp đồng rõ ràng, chỉ có chuyển khoản ngân hàng và tin nhắn Zalo, Facebook. Điều đáng nói là không ít người cho vay, cho góp vốn tin rằng “có chuyển khoản là chắc thắng”, nhưng khi ra Tòa lại rơi vào thế không chứng minh được mục đích giao tiền, dẫn đến thua kiện hoặc chỉ được công nhận một phần rất nhỏ yêu cầu.
Vấn đề cốt lõi nằm ở gánh nặng chứng minh – yếu tố quyết định “thắng – thua” trong các vụ án dân sự.
1. Chuyển khoản ngân hàng có tự động chứng minh là “cho vay” không?
Trong thực tiễn tranh chấp dân sự hiện nay, rất nhiều người cho rằng: “Chỉ cần có sao kê chuyển khoản thì Tòa án đương nhiên xác định đó là tiền cho vay”. Tuy nhiên, dưới góc độ pháp lý, đây là nhận thức sai lầm phổ biến và cực kỳ rủi ro.
Theo Điều 91 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, nghĩa vụ chứng minh thuộc về đương sự: “Ai yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình thì phải chứng minh cho yêu cầu đó là có căn cứ và hợp pháp”. Điều này đồng nghĩa, việc chuyển khoản chỉ chứng minh một sự kiện khách quan là có giao tiền, chứ không tự động xác lập bản chất pháp lý của khoản tiền đó.
Trong quá trình giải quyết tranh chấp, Tòa án không dừng lại ở việc “có chuyển tiền hay không”, mà luôn đi sâu làm rõ mục đích giao tiền, thông qua các câu hỏi mang tính quyết định như: khoản tiền được chuyển để vay, để góp vốn, để cho tặng, để trả nợ hay chỉ là giữ hộ? Có thỏa thuận hoàn trả hay không? Thời hạn trả, lãi suất (nếu có) được xác lập bằng cách nào?
Theo Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vay tài sản chỉ được xác lập khi có sự thỏa thuận về việc bên vay phải hoàn trả tài sản đúng hạn; trong khi đó, chuyển khoản ngân hàng không phản ánh nội dung thỏa thuận, mà chỉ là phương thức giao nhận tiền. Do vậy, nếu nội dung chuyển khoản ghi chung chung như “CK”, “chuyển tiền”, “hỗ trợ”, “việc riêng”, hoặc thậm chí không ghi gì, thì trong rất nhiều bản án thực tiễn, Tòa án không đủ căn cứ để xác định đây là hợp đồng vay.
Hệ quả pháp lý rất rõ ràng: trong trường hợp người nhận tiền phủ nhận nghĩa vụ trả nợ và cho rằng đây là tiền góp vốn, tiền cho tặng hoặc tiền giao dịch khác, gánh nặng chứng minh sẽ hoàn toàn đặt lên vai người chuyển tiền. Nếu không có thêm chứng cứ bổ trợ như giấy vay viết tay, tin nhắn thừa nhận nợ, thỏa thuận về thời hạn trả tiền, hoặc hành vi trả lãi thực tế, thì người cho vay dù “có sao kê trong tay” vẫn có nguy cơ cao thua kiện tại Tòa.
Đây chính là lý do vì sao trong các tranh chấp vay tiền “chuyển khoản – không hợp đồng”, sao kê ngân hàng chỉ là điều kiện cần, tuyệt đối không phải điều kiện đủ để bảo vệ quyền lợi pháp lý của người cho vay.
2. Tin nhắn Zalo, Facebook có được coi là chứng cứ trước Tòa không?
Theo Điều 95 và Điều 96 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, dữ liệu điện tử được thừa nhận là chứng cứ nếu đáp ứng đồng thời ba điều kiện pháp lý cơ bản: (i) có nguồn gốc hợp pháp; (ii) phản ánh được ý chí, sự thỏa thuận của các bên; và (iii) có khả năng kiểm tra, đối chiếu tính xác thực. Trên nguyên tắc, tin nhắn Zalo, Facebook, email, ghi âm cuộc gọi… đều có thể được Tòa án xem xét như một loại chứng cứ hợp pháp.
Tuy nhiên, trong thực tiễn xét xử tranh chấp hợp đồng vay tiền, Tòa án không đánh giá tin nhắn một cách tách rời, mà luôn đặt chúng trong tổng thể chuỗi chứng cứ để trả lời câu hỏi cốt lõi: các bên có thực sự xác lập quan hệ vay tài sản theo Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015 hay không?
Cụ thể, tin nhắn chỉ được coi là “có giá trị chứng minh mạnh” khi thể hiện rõ ít nhất các yếu tố sau:
- Có sự thừa nhận việc vay tiền;
- Có nghĩa vụ hoàn trả (trả gốc, trả lãi hoặc cả hai);
- Có thời hạn hoặc điều kiện trả nợ.
Ví dụ thường được Tòa án chấp nhận: “Anh vay em 500 triệu, cuối tháng 12 anh trả đủ, lãi 1%/tháng.”
Nội dung này thể hiện đầy đủ các yếu tố của hợp đồng vay: chủ thể – đối tượng – nghĩa vụ hoàn trả – thời hạn, phù hợp Điều 463 và Điều 466 BLDS 2015.
Ngược lại, các tin nhắn mang tính chung chung, cảm tính hoặc xã giao, như: “Anh nhận tiền rồi”, “Để anh lo”, “Khi nào có anh trả”,
thường không đủ cơ sở pháp lý để Tòa xác định đó là quan hệ vay tiền, bởi không thể hiện rõ ý chí vay – trả, cũng không phân biệt được với các quan hệ khác như cho tặng, góp vốn, giữ hộ hay hỗ trợ tài chính.
Đáng lưu ý, trong nhiều vụ án, tin nhắn chỉ được coi là chứng cứ gián tiếp, có giá trị hỗ trợ, chứ không thể “đứng một mình” nếu thiếu các chứng cứ khác như: nội dung chuyển khoản ghi rõ “cho vay”, giấy vay tiền viết tay, sao kê ngân hàng, hoặc lời khai nhất quán của các bên.
Như vậy, nếu giao dịch vay tiền thông qua chuyển khoản, các bên nên xác lập nội dung vay rõ ràng bằng văn bản hoặc tin nhắn cụ thể, tránh để đến khi tranh chấp mới “trông chờ” vào những đoạn hội thoại mơ hồ – bởi khi đó, gánh nặng chứng minh hoàn toàn thuộc về người khởi kiện theo Điều 91 BLTTDS 2015.
3. Phân biệt vay tiền – góp vốn – cho tặng: ranh giới pháp lý quyết định kết quả vụ kiện
Trong các vụ tranh chấp tiền “viết tay – chuyển khoản”, Tòa án không xuất phát từ mong muốn của người giao tiền, mà căn cứ vào bản chất pháp lý của giao dịch. Chỉ cần xác định sai quan hệ pháp luật, toàn bộ yêu cầu khởi kiện có thể bị bác bỏ.
3.1. Quan hệ vay tiền – chỉ được công nhận khi có nghĩa vụ hoàn trả
Theo Điều 463 và 466 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vay tài sản được xác lập khi có đủ hai yếu tố cốt lõi: bên cho vay giao tiền và bên vay có nghĩa vụ hoàn trả khi đến hạn. Nghĩa vụ hoàn trả chính là “dấu hiệu nhận dạng” quan trọng nhất của quan hệ vay.
Trong thực tiễn xét xử, Tòa án thường yêu cầu người khởi kiện chứng minh rõ:
- Có thỏa thuận vay (bằng văn bản, tin nhắn, ghi âm…);
- Có thời hạn trả hoặc cam kết hoàn trả;
- Có hoặc không có lãi suất (không bắt buộc phải có lãi).
Nếu không chứng minh được nghĩa vụ hoàn trả, dù có chuyển khoản tiền lớn, Tòa không mặc nhiên coi đây là tiền vay.
3.2. Góp vốn, đầu tư chung – rủi ro pháp lý lớn nhất cho người “đưa tiền”
Góp vốn hay hợp tác kinh doanh là quan hệ cùng hưởng lợi – cùng chịu rủi ro, bản chất hoàn toàn khác với vay tiền. Theo Điều 504 BLDS 2015, các bên có thể góp vốn bằng tiền, tài sản, công sức để cùng thực hiện hoạt động sinh lợi.
Điểm mấu chốt khiến nhiều người thua kiện là:
-
Không có hợp đồng góp vốn rõ ràng;
-
Không xác định tỷ lệ góp vốn, phân chia lợi nhuận – rủi ro;
-
Chỉ có chuyển khoản tiền và các tin nhắn trao đổi mơ hồ về “làm ăn”, “đầu tư” hoặc thậm chí không ghi nội dung chuyển khoản.
Sai lầm phổ biến của người góp vốn đó là từ lúc chuyển khoản tiền đã không ghi rõ ràng, đến khi thua lỗ lại quay sang kiện đòi “tiền vay”, nhưng không chứng minh được cam kết của bên nhận tiền về nghĩa vụ trả tiền nên gần như chắc chắn thua kiện.
Trong các trường hợp này, Tòa án thường nhận định:
- Đây là quan hệ hợp tác kinh doanh, không phải vay tiền.
- Khi hoạt động kinh doanh thua lỗ, không có nghĩa vụ hoàn trả tiền gốc, trừ khi có thỏa thuận khác.
3.3. Cho tặng tài sản – “bẫy pháp lý” khó lật ngược
Theo Điều 457 BLDS 2015, cho tặng tài sản là việc một bên chuyển giao tài sản mà không yêu cầu hoàn trả. Quan hệ này thường phát sinh trong bối cảnh:
-
Quan hệ thân thích, gia đình, tình cảm;
-
Hỗ trợ khó khăn;
-
Chuyển tiền không kèm điều kiện.
Trong thực tiễn, nếu bên nhận tiền chứng minh được:
-
Hai bên có quan hệ thân quen;
-
Không có thỏa thuận trả lại;
-
Việc chuyển tiền mang tính hỗ trợ, cho tặng,
Trong những trường hợp này, người chuyển tiền gần như không còn cơ hội đòi lại, kể cả khi số tiền rất lớn bởi bên nhận tiền phủ nhận nghĩa vụ hoàn trả, gánh nặng chứng minh sẽ hoàn toàn đặt lên vai người chuyển tiền.
4. Gánh nặng chứng minh trước Tòa: vì sao người cho vay thường thua kiện?
Trong tố tụng dân sự, cảm giác “mình bị chiếm tiền” không đồng nghĩa với việc Tòa án sẽ mặc nhiên bảo vệ. Pháp luật đặt ra một nguyên tắc xuyên suốt tại Điều 91 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015: “Ai yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp cho mình thì người đó phải chứng minh.” Điều này khiến người cho vay, người góp vốn – dù là bên giao tiền – lại chính là bên gánh toàn bộ nghĩa vụ chứng minh, và cũng là bên dễ rơi vào thế bất lợi nhất.
Trong các tranh chấp phát sinh từ giao dịch “chuyển khoản – tin nhắn”, Tòa án không chỉ dừng ở việc xác nhận có giao tiền, mà còn yêu cầu nguyên đơn phải chứng minh bản chất pháp lý của khoản tiền đó. Cụ thể, người khởi kiện phải đồng thời làm rõ bốn yếu tố cốt lõi: (i) đã thực tế giao tiền; (ii) việc giao tiền nhằm mục đích vay, không phải cho tặng hay góp vốn; (iii) giữa các bên tồn tại thỏa thuận hoàn trả (về thời hạn, phương thức, có hoặc không có lãi); và (iv) nghĩa vụ trả nợ đã đến hạn nhưng bị vi phạm. Chỉ cần thiếu một mắt xích, yêu cầu khởi kiện có thể bị bác toàn bộ.
Thực tiễn xét xử cho thấy rất nhiều vụ việc thất bại vì nguyên đơn chỉ xuất trình được sao kê ngân hàng – chứng cứ này chỉ chứng minh dòng tiền đã chuyển đi, nhưng không chứng minh được nghĩa vụ hoàn trả theo Điều 463 và Điều 466 Bộ luật Dân sự 2015. Tương tự, các tin nhắn mang tính xã giao, mập mờ như “để anh lo”, “khi nào có anh gửi”, “em yên tâm” thường không đủ giá trị pháp lý để Tòa xác định quan hệ vay tiền. Trong khi đó, bị đơn chỉ cần đưa ra một khả năng hợp lý khác (cho tặng, hỗ trợ, góp vốn, giữ hộ) là đã có thể làm lung lay yêu cầu khởi kiện.
Đáng lưu ý, Tòa án không có nghĩa vụ suy đoán có lợi cho người giao tiền. Ngược lại, nếu chứng cứ không rõ ràng, Tòa thường áp dụng nguyên tắc đánh giá chứng cứ thận trọng, dẫn đến kết luận quen thuộc trong nhiều bản án: “Nguyên đơn không chứng minh được mục đích vay tiền, nên không có căn cứ chấp nhận yêu cầu khởi kiện.” Đây chính là lý do vì sao, trong các giao dịch vay – góp vốn không được “đóng khung” bằng hợp đồng rõ ràng, người cho vay rất dễ cầm chắc phần thua, dù thực tế là bên bị chiếm giữ tiền.
Một bài học rút ra là trong quan hệ dân sự, chuyển tiền không đồng nghĩa với cho vay; và trước Tòa, chứng cứ quan trọng hơn niềm tin. Chỉ một dòng nội dung chuyển khoản rõ ràng hoặc một tin nhắn xác nhận nghĩa vụ trả nợ đúng chuẩn pháp lý, đôi khi chính là ranh giới giữa thắng kiện và mất trắng.
5. Khuyến nghị pháp lý để tự bảo vệ mình khi phát sinh quan hệ vay tài sản:
Từ thực tiễn tư vấn và tranh tụng, chúng tôi có thể rút ra một số nguyên tắc sống còn:
-
Luôn ghi rõ nội dung chuyển khoản:
“Cho vay theo thỏa thuận ngày…” -
Xác nhận bằng tin nhắn rõ ràng về số tiền – thời hạn – nghĩa vụ trả;
-
Với số tiền lớn: lập giấy vay viết tay hoặc hợp đồng đơn giản;
-
Không dùng chung một hình thức cho nhiều mục đích khác nhau (vừa vay, vừa góp vốn);
-
Khi có dấu hiệu rủi ro, thu thập chứng cứ sớm.
Trong tranh chấp vay tiền – góp vốn “viết tay, chuyển khoản”, Tòa án không phán xử theo cảm tính mà theo chứng cứ. Chuyển tiền không đồng nghĩa với cho vay, và người giao tiền nếu không chuẩn bị pháp lý từ đầu rất dễ rơi vào thế yếu, thậm chí mất trắng.
Trên đây là toàn bộ tư vấn của chúng tôi, hy vọng rằng, những ý kiến tư vấn này, sẽ giúp làm sáng tỏ vấn đề mà Quý vị đang quan tâm. Để có thể làm rõ hơn và chi tiết từng vấn đề nêu trên cũng như các vấn đề pháp lý mà Quý vị đang cần tham khảo thêm ý kiến chuyên môn. Xin vui lòng liên hệ ngay cho chúng tôi theo địa chỉ email: luatsaosang@gmail.com hoặc qua Tổng đài tư vấn: 0936.65.3636 để nhận được sự tư vấn, giải đáp và hỗ trợ từ Luật Sao Sáng. Trân trọng cảm ơn!




